XPANDER CROSS
Nổi bật
Tiện nghi
Thông số xe
BẢNG GIÁ LĂN BÁNH VÀ TRẢ GÓP TẠM TÍNH THÁNG 12/2025
| Phiên bản | Giá bán tháng |
Giá Lăn bánh
Hải Phòng
|
Trả góp trả trước |
| Xpander Cross 2026 | 699,000,000₫ | 70x triệu | 200 triệu |
| Xpander AT ECO 2026 | 598,000,000 | 58x triệu | 160 triệu |
| Xpander AT Premium 2026 | 659,000,000₫ | 66x triệu | 180 triệu |
KHUYẾN MẠI:
_ HỖ TRỢ THUẾ TRƯỚC BẠ 100%
- BẢO HIỂM THÂN VỎ 1 NĂM
- DÁN KÍNH CÁCH NHIỆT
- TRẢI SÀN DA
-BỌC VÔ LĂNG
- CAM HÀNH TRÌNH
- MIỄN PHÍ CÔNG BẢO DƯỠNG 1000KM VÀ 5000KM
- THẢM ĐỂ CHÂN
-SỔ BÌA DA
-HOA GIAO XE
- HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÃI SUẤT THẤP VAY 85% GIÁ TRỊ XE
GỌI NGAY 0961466911
Bảng giá trên chỉ là giá tạm tính, chưa bao gồm các chính sách khuyến mại và có thể thay đổi theo từng thời điểm, quý khách vui lòng liên hệ Hotline: hoặc để lại thông tin liên hệ, để chúng tôi được tư vấn và báo giá tốt nhất tới quý khách.
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4995 x 1910 x 1495
Chiều dài cơ sở (mm)
2920
Khoảng sáng gầm xe (mm)
141
Hệ Thống truyền động
Loại Motor điện
Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu
Dẫn động
Dẫn động 4 bánh AWD
Công suất tối đa ( kW/HP)
Động cơ trước : 241/ Động cơ sau : 268
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
350
Hiệu Suất
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h ( giây )
3,9
Phạm vi di chuyển 1 lần sạc đầy Pin ( Km)
521
Số chỗ ngồi
5 chỗ
Loại PIN
BYD Blade
Công suất PIN ( kWh)
85,44
Hệ thống khung gầm
Hệ thống treo trước
MacPherson
Hệ thống treo sau
Thanh đa liên kết
Phanh trước
Đĩa thông gió + đục lỗ
Phanh sau
Đĩa thông gió
Kích cỡ mâm
245/45 R19
Hệ thống năng lượng
Cổng sạc AaC- Type 2
-
Cổng sạc DC -CSS 2 ( 70 kW)
Có trang bị
Cổng sạc DC-CS 2 ( 88 kW)
Có trang bị
Trang bị tiện nghi
Sạc không dây
Có trang bị
Cổng nguồn điện 12V
Có trang bị
Hệ thống đèn LED tự động
Cao Cấp
Hệ thống khoá và khởi động xe thông minh
Cao cấp
Liên hệ mua xe
Phụ Trách Kinh Doanh
0961.466.911
Liên hệ dịch vụ
Hỗ trợ kỹ thuật
0961.466.911
Hotline
Hotline kinh doanh
Hotline dịch vụ
0961.466.911
0961.466.911